son sẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: son sẻ+
- Still childless (nói về người vợ)
- Vóc người son sẻ
Svelte of stature
- Vóc người son sẻ
- như thon thả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "son sẻ"
Lượt xem: 653